Thang máng cáp và những thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong ngành điện
Thang máng cáp hay còn gọi là thang máng cáp điện là thang dẫn, máng dẫn dùng trong việc lắp đặt hệ thống cáp điện, dây điện, phụ trợ cho ngành xây dựng cho các công trình dự án như chung cư, nhà máy, trường học,… Vậy thang máng cáp có tên tiếng anh là gì? Những thuật ngữ thường được sử dụng là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn biết rõ những thuật ngữ tiếng anh thông dụng thường được sử dụng trong thang máng cáp.
1. Thang cáp – Cable ladder
Thang cáp có tên tiếng Anh là Cable ladder, là thang dẫn dùng cho việc lắp đặt dây dẫn trong các công trình, dự án nhà công nghiệp, chung cư cao tầng, trung tâm thương mại.
2. Máng cáp – Cable trunking
Máng cáp trong tiếng Anh được gọi là Cable trunking, là máng dẫn dùng cho việc lắp đặt dây dẫn và cáp điện của dự án nhằm bảo vệ chúng không bị tác động, ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường bên ngoài.
3. Khay cáp – Cable tray
Khay cáp tên tiếng anh là Cable tray, là khay dẫn dùng cho việc lắp đặt dây và bảo vệ các loại dây cáp phân phối điện hoặc dây cáp trong các dự án. Khay cáp thường được thiết kế theo dạng hình hộp chữ nhật có đục lỗ nhằm cố định và phân loại dây dẫn, có khả năng thoát nhiệt, thoát nước tốt.
4. Những thuật ngữ thông dụng khác của thang máng cáp
Thang máng cáp có nhiều phụ kiện, chi tiết kèm theo, mỗi phụ kiện lại có từng tên gọi khác nhau, Thịnh Phát sẽ thống kê lại chi tiết các thuật ngữ tiếng anh thường được sử dụng cho bạn dễ hiểu:
STT | Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh |
1 | Co ngang | Elbow ladder |
2 | Co ngã 3 | Horizontal tee |
3 | Co thập đều | Cross ladder |
4 | Co xuống | Down ladder |
5 | Co lên | Up of cable ladder |
6 | Bát kẹp | Ladder clamp |
7 | Chặn thang cáp | Ladder endcap |
8 | Long đen M8 | Flat washer M8 |
9 | Ecu M8 | Hexagon nuts M8 |
10 | Khay cáp | Cable tray |
11 | Co chữ thập | Horizontal cross |
12 | Co lên | Internal riser |
13 | Co xuống | External |
14 | Giảm giữa | Offset reduce |
15 | Giảm phải | Right reduce |
16 | Giảm trái | Left reduce |
17 | Nối xoay dọc | Vertical Connector |
18 | Đầu nối 45º | 45º Connector |
19 | Đai treo máng cáp | Hanger |
20 | Tôn đen sơn tĩnh điện | Powder coasted coated |
21 | Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn | Pre galvanized steel sheet or coil |
22 | Thép tấm không gỉ | Stainless steel sheet |
23 | Sơn tĩnh điện | Epoxy powder coated |
24 | Mạ kẽm điện phân | Zinc plated |
25 | Mạ kẽm nhúng nóng | Hot dipped galvanized |
——————————————————————————————
Công Ty Cổ Phần Bestray – Chuyên Sản Xuất Thang Máng Cáp (Cable Tray, Cable Trunking)
- Địa chỉ: 180/7b, ấp Tân Thới 3, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, TPHCM
- Điện Thoại: (028) 3713 3076 – 078 453 1668 – 0909 089 678
- E-mail: sales@bestray